Có 2 kết quả:

自由基清除剂 zì yóu jī qīng chú jì ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧ ㄑㄧㄥ ㄔㄨˊ ㄐㄧˋ自由基清除劑 zì yóu jī qīng chú jì ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧ ㄑㄧㄥ ㄔㄨˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

radical scavenger (chemistry)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

radical scavenger (chemistry)

Bình luận 0