Có 2 kết quả:
自由基清除剂 zì yóu jī qīng chú jì ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧ ㄑㄧㄥ ㄔㄨˊ ㄐㄧˋ • 自由基清除劑 zì yóu jī qīng chú jì ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧ ㄑㄧㄥ ㄔㄨˊ ㄐㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
radical scavenger (chemistry)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
radical scavenger (chemistry)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0